来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mong bạn sớm bình phục
my english is bad. so feel free to talk to me without you understanding.
最后更新: 2022-05-26
使用频率: 1
质量:
参考:
rất mong bạn trả lời sớm
looking forward to hearing from you
最后更新: 2021-07-28
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn sớm quay lại việt nam
hope to see you soon in vietnam
最后更新: 2020-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn sẽ sớm đến vietnam mình
最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
mong bạn sớm tìm được ngừoi mình yêu
i'm glad you said that
最后更新: 2018-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
sớm lành bệnh nha!
get well soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong sớm được gặp bạn
look forward to seeing baby soon
最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mong sớm gặp lại bạn.
hope you visit soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong sớm được gặp anh ấy
hope to see you soon
最后更新: 2020-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
mong sớm gặp bạn tại việt nam
hope to see you soon in vietnam
最后更新: 2020-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ mong là hắn sớm cắn câu.
just hope he takes the bait soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong sớm gặp lại bạn được khỏe mạnh
i look forward to seeing you well again soon
最后更新: 2022-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mong rằng anh ta sẽ sớm bình phục.
i hope you will soon recover.
最后更新: 2017-02-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mong ước sẽ sớm trở thành sự thật
the wish will come true soon
最后更新: 2023-04-15
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng mong đợi rời khỏi thành phố này sớm.
don't expect to be leaving town any time soon.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mong thọ b
wish tho b
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- sớm thôi, mong là vậy.
soon, we hope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sớm hơn mày mong đợi nữa kìa!
sooner than you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: