来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ
when do you come back to vietnam?
最后更新: 2019-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày vui vẻ
i will be happy if i can get your feedback
最后更新: 2021-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ có một cuộc họp vui vẻ.
these are the only fun meetings.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một buổi tối vui vẻ
i wish you a pleasant afternoon
最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ
wish you have a pleasant working day
最后更新: 2023-11-26
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi mong bạn sẽ vui vẻ và đừng stress
i believe everything will be fine with this time
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc một kỳ nghỉ vui vẻ.
have a pleasant holiday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bây giờ hai anh bạn thân sẽ có một chuyến đi vui vẻ.
you two lovebirds have a nice trip now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc một kỳ nghỉ lễ vui vẻ
season’s greetings
最后更新: 2023-11-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hy vọng các bạn có một chuyến đi vui vẻ.
we hope you enjoyed your adventure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ có một chút vui vẻ, đừng có quá lo lắng.
we're going to have a little fun now. don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì vậy các bạn sẽ có thêm một tiếng để thư giãn và vui vẻ.
so you can all have an extra hour's fun and relaxation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc hai cậu có một đêm vui vẻ.
you two have a good night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu sẽ có một lễ giáng sinh vui vẻ, được chứ?
you smell like beef and cheese.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có một kỳ nghỉ tuyệt vời
you had a happy holiday
最后更新: 2019-12-06
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một đám cưới vui vẻ hơn những gì bạn muốn
wish safe flight
最后更新: 2019-06-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn có một kỳ nghỉ lễ thật nhiều niềm vui và hạnh phúc
最后更新: 2023-08-31
使用频率: 2
质量:
参考:
chúc các bạn ngon miệng và có một chuyến tham quan vui vẻ.
enjoy that, enjoy the tour.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc ngủ ngon và có một buổi tối vui vẻ nhé
good night and have a nice evening
最后更新: 2021-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã có một kỳ nghỉ tốt đẹp? - uh.
- did you enjoy your holiday?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: