您搜索了: mong la ban lam duoc (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mong la ban lam duoc

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

ban lam viec

英语

lam viec board

最后更新: 2022-07-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con ban lam j

英语

i am happy for the car company

最后更新: 2022-08-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ban la ban cua minh

英语

you are my friends

最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thi e noi la co quen ban lam nganh nuoc

英语

i said that i had a friend working in sewage treatment and water supply.

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

sac mat ban lam sai vay

英语

h

最后更新: 2022-03-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

qua' do' la' ban pha'i dang 2tus

英语

through ' by ' la ' pha'i board dang 2tus

最后更新: 2017-01-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban đáp: Ừ thôi! được như lời cháu nói.

英语

and laban said, behold, i would it might be according to thy word.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;

英语

and laban gathered together all the men of the place, and made a feast.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia-cốp gạt la-ban, vì không nói rằng, mình muốn đi trốn.

英语

and jacob stole away unawares to laban the syrian, in that he told him not that he fled.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.

英语

and laban gave unto his daughter leah zilpah his maid for an handmaid.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Ðến ngày thứ ba, người ta học lại cùng la-ban rằng gia-cốp đã trốn đi rồi.

英语

and it was told laban on the third day that jacob was fled.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban đáp rằng: phong tục ở đây chẳng phải được gả em út trước, rồi chị cả sau.

英语

and laban said, it must not be so done in our country, to give the younger before the firstborn.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban dậy sớm, hôn các con trai và các con gái mình, và chúc phước cho, rồi đi trở về nhà mình.

英语

and early in the morning laban rose up, and kissed his sons and his daughters, and blessed them: and laban departed, and returned unto his place.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban trả lời rằng: thà cậu gả nó cho cháu hơn là gả cho một người khác; hãy ở với cậu.

英语

and laban said, it is better that i give her to thee, than that i should give her to another man: abide with me.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban lại nói cùng gia-cốp rằng: nầy đống đá, nầy cây trụ mình cậu đã dựng lên giữa cậu và cháu đây.

英语

and laban said to jacob, behold this heap, and behold this pillar, which i have cast betwixt me and thee;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban bèn đáp rằng: thật vậy, cháu là cốt nhục của cậu; rồi gia-cốp ở một tháng cùng cậu.

英语

and laban said to him, surely thou art my bone and my flesh. and he abode with him the space of a month.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

la-ban nói cùng gia-cốp rằng: cháu đã làm chi vậy? cháu đã gạt cậu và dẫn mấy đứa gái cậu như phu tù giặc.

英语

and laban said to jacob, what hast thou done, that thou hast stolen away unawares to me, and carried away my daughters, as captives taken with the sword?

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vậy, bây giờ, hỡi con, hãy nghe lời mẹ, đứng dậy, chạy trốn qua nhà la-ban, cậu con, tại cha-ran,

英语

now therefore, my son, obey my voice; and arise, flee thou to laban my brother to haran;

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia-cốp theo lời, ở cùng lê-a trọn một tuần, rồi la-ban gả ra-chên con gái mình, cho chàng,

英语

and jacob did so, and fulfilled her week: and he gave him rachel his daughter to wife also.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gia-cốp đi lại cùng ra-chên, thương yêu nàng hơn lê-a. vậy, người ở giúp việc nhà la-ban thêm bảy năm nữa.

英语

and he went in also unto rachel, and he loved also rachel more than leah, and served with him yet seven other years.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,644,724 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認