来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ban lam viec
lam viec board
最后更新: 2022-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
con ban lam j
i am happy for the car company
最后更新: 2022-08-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ban la ban cua minh
you are my friends
最后更新: 2021-04-25
使用频率: 1
质量:
参考:
thi e noi la co quen ban lam nganh nuoc
i said that i had a friend working in sewage treatment and water supply.
最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:
参考:
sac mat ban lam sai vay
h
最后更新: 2022-03-08
使用频率: 1
质量:
参考:
qua' do' la' ban pha'i dang 2tus
through ' by ' la ' pha'i board dang 2tus
最后更新: 2017-01-27
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban đáp: Ừ thôi! được như lời cháu nói.
and laban said, behold, i would it might be according to thy word.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban bèn mời các người trong xóm, bày một bữa tiệc;
and laban gathered together all the men of the place, and made a feast.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
gia-cốp gạt la-ban, vì không nói rằng, mình muốn đi trốn.
and jacob stole away unawares to laban the syrian, in that he told him not that he fled.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban lại cắt con đòi xinh-ba theo hầu lê-a, con gái mình.
and laban gave unto his daughter leah zilpah his maid for an handmaid.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
Ðến ngày thứ ba, người ta học lại cùng la-ban rằng gia-cốp đã trốn đi rồi.
and it was told laban on the third day that jacob was fled.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban đáp rằng: phong tục ở đây chẳng phải được gả em út trước, rồi chị cả sau.
and laban said, it must not be so done in our country, to give the younger before the firstborn.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban dậy sớm, hôn các con trai và các con gái mình, và chúc phước cho, rồi đi trở về nhà mình.
and early in the morning laban rose up, and kissed his sons and his daughters, and blessed them: and laban departed, and returned unto his place.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban trả lời rằng: thà cậu gả nó cho cháu hơn là gả cho một người khác; hãy ở với cậu.
and laban said, it is better that i give her to thee, than that i should give her to another man: abide with me.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban lại nói cùng gia-cốp rằng: nầy đống đá, nầy cây trụ mình cậu đã dựng lên giữa cậu và cháu đây.
and laban said to jacob, behold this heap, and behold this pillar, which i have cast betwixt me and thee;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban bèn đáp rằng: thật vậy, cháu là cốt nhục của cậu; rồi gia-cốp ở một tháng cùng cậu.
and laban said to him, surely thou art my bone and my flesh. and he abode with him the space of a month.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
la-ban nói cùng gia-cốp rằng: cháu đã làm chi vậy? cháu đã gạt cậu và dẫn mấy đứa gái cậu như phu tù giặc.
and laban said to jacob, what hast thou done, that thou hast stolen away unawares to me, and carried away my daughters, as captives taken with the sword?
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
vậy, bây giờ, hỡi con, hãy nghe lời mẹ, đứng dậy, chạy trốn qua nhà la-ban, cậu con, tại cha-ran,
now therefore, my son, obey my voice; and arise, flee thou to laban my brother to haran;
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
gia-cốp theo lời, ở cùng lê-a trọn một tuần, rồi la-ban gả ra-chên con gái mình, cho chàng,
and jacob did so, and fulfilled her week: and he gave him rachel his daughter to wife also.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
gia-cốp đi lại cùng ra-chên, thương yêu nàng hơn lê-a. vậy, người ở giúp việc nhà la-ban thêm bảy năm nữa.
and he went in also unto rachel, and he loved also rachel more than leah, and served with him yet seven other years.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考: