您搜索了: mong rằng chúng ta sẽ hợp tác vui vẻ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mong rằng chúng ta sẽ hợp tác vui vẻ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chúng ta sẽ vui vẻ.

英语

we're gonna go live!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thực sự mong chúng ta sẽ hợp tác

英语

she said your price is still higher than other suppliers

最后更新: 2019-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta sẽ sống vui vẻ.

英语

- we'll make out all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong hợp tác vui vẻ

英语

looking forward to happy cooperation

最后更新: 2020-04-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ vui vẻ chút đỉnh.

英语

thank you, sweetheart. you enjoying yourself, detective?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ vui vẻ, catherine.

英语

the fun we'll have, catherine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ làm theo cách vui vẻ.

英语

we'll do this the fun way.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt

英语

i hope we will have a good cooperation

最后更新: 2021-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ cùng sống vui vẻ bên nhau.

英语

we have a happy life together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì chúng ta sẽ vui vẻ cùng nhau!

英语

'cause we're going to have ourselves a time!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vì anh nghĩ rằng chúng ta sẽ rất vui vẻ ở vũ hội.

英语

because i think that we would have a good time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác lâu dài.

英语

in addition, i also use paypal and payooner for international translation

最后更新: 2023-07-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ trò chuyện cách vui vẻ chứ?

英语

do you think we could have a pleasant conversation?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mong rằng chúng ta sẽ là những người bạn tốt

英语

hope to see you soon in vietnam

最后更新: 2020-05-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta sẽ vui vẻ tối này. - chính thế.

英语

- we are so gonna get laid tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác trong tương lai

英语

i hope we will cooperate well

最后更新: 2020-07-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta sẽ lại hợp tác cùng nhau, phải vậy không?

英语

we're going to be together again, isn't that so?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai

英语

i hope we will cooperate well

最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi được cho biết là anh sẽ hợp tác.

英语

we were told you would be cooperative.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng chúng ta sẽ hợp tác tốt trong tương lai lai

英语

i hope we will cooperate well

最后更新: 2019-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,957,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認