来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cha muốn uống rượu.
i want to drink wine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tao muốn uống rượu!
i want my drink!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông muốn uống rượu?
- pastis for you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uống rượu
- i'm having a drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
uống rượu.
drinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
muốn uống chút rượu chứ?
want a shot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rượu mời không uống muốn uống rượu phạt
最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:
ra là anh muốn uống rượu.
you want to have a drink?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ta muốn uống rượu mật yêu!
i want to drink demon gallbladder wine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ai muốn đi uống rượu nào?
- who's coming up for a drink?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta uống rượu phạt nhé
shall we try this the hard way?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh uống rượu.
- i was drinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh muốn uống chút rượu không?
would you like some of that rum?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đến uống rượu
i'm here to drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buồn thì uống rượu.
you sad, you drink.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lại uống rượu hở?
it's a new bottle, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không uống rượu.
- no drinking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cô muốn uống một ly rượu không?
- will you have a liqueur?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vậy thì phải mời cô uống rượu phạt rồi.
so i do it the hard way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh không muốn uống rượu với đồ sứ?
you don't drink with a pottery piece?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: