来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
muống
ipomoea aquatica
最后更新: 2010-12-25 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
rau muống
最后更新: 2014-03-18 使用频率: 4 质量: 参考: Wikipedia
rau muống luộc
boiled bindweed
最后更新: 2015-01-15 使用频率: 2 质量: 参考: Wikipedia
lẩu ba ba rau muống
turtle hot pot with bindweed
Đặt vũ khí muống mau!
put the weapon down!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
rau muống xào bò 800¥
water spinach with beef ¥800
最后更新: 2019-08-05 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- tôi vẫn muống gặp lão ấy.
- i'm gonna meet with him.
Đó là thứ chúng tôi muống nghe.
and that's what we want to hear.
muống tụi con đưa về nhà không?
want us to drive you home?
một muống tro thận mỗi sáng... để chữa mọi vấn đề về thận.
a spoonful of kidney ash every morning... gets your kidney problems out of the way.
thánh muống bá tước cùng phu nhân odescalchi cùng đến, vì họ dối xử với bà ấy như em gái khi bà còn ở Ý.
the saint would like count and countess odescalchi to come too, as they treated her like a sister when she lived in italy.