您搜索了: mua cá độ thể thao bóng đá ở đâu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

mua cá độ thể thao bóng đá ở đâu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

món thể thao thích nhất? bóng đá.

英语

his favorite sport, soccer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn nắm thị trường chợ đen cá độ thể thao ở dallas.

英语

he owns the illegal sports-betting market in dallas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mày giấu đá ở đâu?

英语

where'd you hide the meth?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi thích xem chương trình thể thao bóng đá và bóng chuyền ở tv

英语

i like watching football and volleyball sports programs on tv

最后更新: 2023-12-07
使用频率: 1
质量:

越南语

con đá ở đâu bánh táo đậu gừng ?

英语

where did you that nutmeg-ginger-apple-snap?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bóng đá ở mỹ đã tiến bộ nhiều.

英语

football in america has improved a lot.

最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:

越南语

bóng đá ở kia kìa, trông vui quá.

英语

is that a little football over there? that's fun. soccer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

họ cùng chung lớp thể thao, chơi bóng đá, có hàng trăm lý do biện hộ

英语

so, what? they could have had a gym class together or played flag football or any one of a hundred other reasons.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hắn đã lập một trang web cá độ thể thao xâm phạm vào lợi nhuận của acardo.

英语

he created a sports-betting website that was cutting into acardo's profits.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bóng đá là môn thể thao vua

英语

football is a sport king

最后更新: 2013-03-06
使用频率: 1
质量:

越南语

thấy con gà non đó chứ trông như vừa thất bại trong việc huấn luyện thể thao, hoặc một cầu thủ bóng đá

英语

you see that chick right there? she looks like she'd fall for sports agent and football player.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thậm chí còn có một trận bóng đá ở turin vào ngày trước ngày giao tiền.

英语

there's even a football match in turin the day before the delivery.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhiều nhân chứng đã nghe acardo đe dọa cho người giết macy nếu anh ta không đóng cửa trang web cá độ thể thao.

英语

multiple witnesses heard acardo threaten to have macy killed if he didn't shut down his sports-betting website.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Điều đó là chuyện bình thường trong bóng đá ở cả world cup hay league two.

英语

that happens in football, be it the world cup or league two.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

bóng đá là như vậy, đó không phải là một môn thể thao cá nhân.

英语

it's football, not an individual sport.

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

越南语

tiền vệ joey barton cũng sẽ tìm kiếm điểm dừng chân mới sau khi hết hạn họp đồng với câu lạc bộ burnley. mặc dù vậy, anh đang chấp hành án phạt cấm thi đấu 18 tháng sau những bê bối liên quan đến cá độ bóng đá.

英语

midfielder joey barton is also looking for a new club after his release from burnley, although he is serving an 18-month ban for betting offences.

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

hiện tại thì anh trai tôi đang sinh sống và làm việc ở thành phố hải phòng, vì vậy anh rất ít khi về nhà. anh tôi là một người chơi thể thao, đặc biệt là chơi bóng đá, nên anh ấy rất cao và có thân hình khoẻ khoắn

英语

currently, my brother lives and works in hai phong city, so he rarely comes home. my brother is a sportsman, especially football, so he is very tall and has a strong body

最后更新: 2024-04-28
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,779,961,058 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認