来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
quá nhiều
much trouble.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá nhiều.
too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
quá nhiều!
that's fucking brilliant, pyke. fuck me!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quá nhiều.
- it's too many!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nói quá nhiều
don't talk too much
最后更新: 2012-04-23
使用频率: 1
质量:
có quá nhiều.
it's too much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quá nhiều ah?
too much?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- quá nhiều số.
- forty per cent. - that's a lot of scratch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thím mười, sao mua nhiều đồ vậy.
auntie mui, that's a lot of groceries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: