您搜索了: nó hay lắm (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó hay lắm

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó được dành cho một cái hộp ở câu lạc bộ xì gà cao cấp corona de oro tôi ko bị truy nã, hay đưa tôi cái chìa khóa.

英语

i'm not a wanted fugitive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây bạn có thể điều khiển nếu bạn muốn cửa sổ bật lên chứa ô xem thử lớn hơn cho tập tin, khi di chuyển con chuột trên nó, hay không.

英语

selection

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
7,779,851,570 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認