来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đây đúng là đối tượng rồi.
this will be it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
qua đêm rồi tính tiếp.
i need the night to advise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các người hướng nhầm đối tượng rồi.
you're pointing at the wrong guy here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- làm thử đi rồi tính tiếp.
- time-out for some testing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- chào em. - Đừng có tiếp xúc với đối tượng.
don't engage to subject.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(tính) cố định của đối tượng
object constancy
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
nếu tụi bay tính cướp tiệm cầm đồ thì tụi bay chọn nhầm đối tượng rồi.
- you came to the wrong place.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
\ n rồi.
- yep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
o, chết mẹ rồi.
oh, shit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rồi. - 5. o. h.
- 5-oscar-hotel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
o-okay.tất nhiên rồi.
o-okay. yeah, sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hay là b? n nó có b? o hi?
it's not like they got social security numbers, is it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
coi n#224;o!
come on!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量: