您搜索了: nào có đối tượng rồi tính tiếp (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nào có đối tượng rồi tính tiếp

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây đúng là đối tượng rồi.

英语

this will be it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

qua đêm rồi tính tiếp.

英语

i need the night to advise.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các người hướng nhầm đối tượng rồi.

英语

you're pointing at the wrong guy here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- làm thử đi rồi tính tiếp.

英语

- time-out for some testing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- chào em. - Đừng có tiếp xúc với đối tượng.

英语

don't engage to subject.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(tính) cố định của đối tượng

英语

object constancy

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

nếu tụi bay tính cướp tiệm cầm đồ thì tụi bay chọn nhầm đối tượng rồi.

英语

- you came to the wrong place.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

\ n rồi.

英语

- yep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

o, chết mẹ rồi.

英语

oh, shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

rồi. - 5. o. h.

英语

- 5-oscar-hotel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

o-okay.tất nhiên rồi.

英语

o-okay. yeah, sure.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hay là b? n nó có b? o hi?

英语

it's not like they got social security numbers, is it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

coi n#224;o!

英语

come on!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,277,739 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認