您搜索了: nâng cấp dung lượng (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nâng cấp dung lượng

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dung lượng

英语

capacity

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 2
质量:

越南语

1407=cấp phát dung lượng

英语

1407=allocate space

最后更新: 2018-10-12
使用频率: 1
质量:

越南语

dung lượng bơm

英语

pump capacity

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

dung, dung lượng

英语

content

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

dung lượng lôgarit

英语

logarithmic capacity

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

giảm dung-lượng máu

英语

hypovolaemia

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

nâng cấp

英语

promote level

最后更新: 2018-03-04
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

0445=tổng dung lượng:

英语

0445=total size:

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 3
质量:

参考: Translated.com

越南语

dung lượng vốn mong muốn

英语

desired capital stock

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

0096=dung lượng phân bổ

英语

0096=allocate free space

最后更新: 2018-10-18
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

0409=dung lượng Đã dùng:

英语

0409=used size:

最后更新: 2018-10-22
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nâng cấp 11mb

英语

11mb upgrade

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 30
质量:

参考: Translated.com

越南语

bàn nâng cấp!

英语

upgrade.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

nâng cấp chương

英语

promote chapter

最后更新: 2012-10-26
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

10596=nâng cấp

英语

10596=upgrade

最后更新: 2018-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

10353=dung lượng chưa cấp phát sau đó:

英语

10353=unallocated space after it:

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

10352=dung lượng chưa cấp phát trước đó:

英语

10352=unallocated space before it:

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

获取更好的翻译,从
7,783,758,317 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認