您搜索了: nâng cao tay nghề (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nâng cao tay nghề

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nâng cao

英语

advanced

最后更新: 2018-10-18
使用频率: 3
质量:

越南语

cao tay lên.

英语

higher.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cao tay lên!

英语

get off the fence!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giai đoạn nâng cao

英语

persistence of hypertension

最后更新: 2020-07-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhạc lý nâng cao.

英语

advanced composition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nâng cao vị thế

英语

to be regional in importance

最后更新: 2022-05-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và lại rất cao tay.

英语

and a powerful one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lớp hóa nâng cao đấy.

英语

- ap chemistry, bitch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giáo dục nâng cao ý thức

英语

take out propaganda measures,

最后更新: 2021-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cậu nâng cao lên nữưa đi.

英语

- you take your half boner off me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Được. tay nghề thật tinh xảo.

英语

excellent workmanship.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chín chức năng quan sát nâng cao.

英语

nine enhanced-vision modes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

delta psi đã cao tay hơn!

英语

delta psi has the upper hand!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chất lượng cuộc sống được nâng cao

英语

improved quality of life

最后更新: 2022-11-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy đang nâng cao trình độ.

英语

she's more advanced.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nâng cao khả năng quan sát và đánh giá

英语

enhance observation and evaluation

最后更新: 2020-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không tên tuổi để nâng cao địa vị.

英语

no name to elevate status.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

làm chút scotty nâng cao dũng khí

英语

scotty's old news.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô nương, tay nghề của cô thế nào?

英语

miss, are you skillful?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ai sẽ nhận ngay mọi y tá có tay nghề?

英语

who'll take any trained nurses at once?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,717,184 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認