来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nêm gia vị
seasoning to taste
最后更新: 2024-06-05
使用频率: 1
质量:
tôi vừa ăn xong
i'm preparing lunch.
最后更新: 2021-10-22
使用频率: 1
质量:
参考:
con vừa ăn mà.
you just ate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu vừa ăn gì?
what did you eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi vừa ăn sáng xong
i just had breakfast
最后更新: 2022-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
button vừa ăn xong.
button just ate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gia vị thì làm sao?
what about the seasoning? well, have you smelt them?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khỏi nêm gia vị đi, ta đâu có cả đêm!
we ain't got all night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cũng vừa ăn tối xong
what is yogurt
最后更新: 2021-02-28
使用频率: 1
质量:
参考:
vừa ăn cướp vừa la làng.
he carries fire in one hand and water in the other.
最后更新: 2012-11-03
使用频率: 1
质量:
参考:
gia vị từ phương Đông!
spices from the orient!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em nó vừa ăn bánh mà.
he just... he just had cake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em vừa ăn trưa với cô ấy.
- so i just had lunch with her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bọn cháu vừa ăn trưa còn gì?
you just had lunch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô không thể vừa chạy vừa ăn.
you don't want to run and eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ anh vừa... ăn nhằm một con.
i just... ate one, i think. came in on me honey.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alan, cậu vừa ăn pizza sofa hả?
- ew. alan, did you just eat sofa pizza?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: