您搜索了: nên bài thi của mọi người khá tốt (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nên bài thi của mọi người khá tốt

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

phần hồn của mọi người đều rất tốt.

英语

you know, good spiritual health.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mọi người tốt chứ?

英语

everyone okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người gọi tốt suốt.

英语

that got to be a pain in the ass, people calling all the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người làm tốt lắm!

英语

you're doing great!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- mọi người sẽ tốt thôi.

英语

i gotta go.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người làm việc tốt lắm.

英语

good work everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người làm tốt quá nhỉ?

英语

great job, guys-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

-con nên gặp gỡ mọi người.

英语

you should be around people.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người chiến đấu tốt lắm.

英语

are you really amazing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người nên vậy.

英语

as you should.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi có thấy chỗ cất thực phẩm. mọi người có vẻ làm khá tốt.

英语

i saw your pantry.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm tốt lắm mọi người.

英语

excellent work, everyone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

làm tốt lắm mọi người!

英语

nice job everybody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sức khoẻ tốt là của cải lớn nhất của mọi người.

英语

good health is everyone's major source of wealth.

最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:

越南语

khá tốt

英语

pretty good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

khá tốt.

英语

good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tốt thật , cảm ơn mọi người.

英语

- isn't that nice? thank you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mọi người có thấy khá hơn không? tôi thì có đấy.

英语

doesn't everyone feel better?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- rằng trí nhớ của tôi còn khá tốt.

英语

- that my memory is pretty good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

yeah, khá tốt.

英语

yeah. it'll look good.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,777,934,156 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認