您搜索了: nên lâu rồi không đi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nên lâu rồi không đi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lâu rồi không đến

英语

along time ago

最后更新: 2021-07-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp.

英语

been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cũng lâu rồi tôi không đi săn.

英语

been a while since i've been hunting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu lắm rồi không gặp.

英语

long time, no see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp, leon.

英语

it's been a long time, leon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đã lâu rồi không gặp.

英语

- it's been a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

jack, lâu rồi không gặp! .

英语

[ man ] jack, it's been a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hello lâu rồi không gặp

英语

kazakhstan has 1,10 wow haojiubujian

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hello lâu rồi không gặp.

英语

hello! long time no see!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu lắm rồi không gặp, cody.

英语

it's been a long time, cody.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp tôi nhớ bạn

英语

long time no see teng

最后更新: 2021-11-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp nhỉ anh bạn.

英语

- can i hack a power... - why, yes, i can do that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, cũng lâu rồi không thấy.

英语

no, not for some time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chào, jaiko. lâu rồi không gặp.

英语

hi, little g. long time no see.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-lâu rồi không gặp, tướng quân.

英语

- it's been a long time, general.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-lâu rồi, không tập thể dục à?

英语

- haven't been practicing, have you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lâu rồi không gặp bạn có khoẻ không

英语

busy in some training programs

最后更新: 2022-06-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vẻ lâu rồi không có ai ở đó.

英语

doesn't look like anybody's been there for a while.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chàng có biết đã bao lâu rồi không?

英语

do you know how long it's been?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- lâu rồi.

英语

- for a long time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,991,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認