您搜索了: nên nó còn rất ít (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nên nó còn rất ít

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó còn rất trẻ.

英语

he's very young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn rất ít giấy thừa.

英语

there is very little paper left.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

越南语

anh còn rất ít thôi đấy

英语

mr. high roller, you've got very little left

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó còn rất là mới mẻ.

英语

it's very new.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nên tôi rất ít nói chuyện

英语

he said we were rude

最后更新: 2020-03-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn rất tốt.

英语

she's in her prime.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta còn rất ít thời gian

英语

we're fighting a clock now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta còn rất ít thời gian.

英语

we have very little time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ còn rất trẻ.

英语

they are very young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hình như còn rất ít người sống sót.

英语

apparently, there are very few survivors.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn còn rất yếu.

英语

you're still too weak.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa một lần, kể cả khi nó còn rất nhỏ.

英语

not once, not even when she was a little baby.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thú thật là nó còn rất nhiều việc cần làm.

英语

frankly, it had a lot to make up for.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con còn rất nhiều việc

英语

i've a lot to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh vẫn còn rất yêu em.

英语

i'm still so in love with you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

công chúa mira còn rất nhỏ?

英语

it's like this since she's small?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và còn rất nhiều nữa.

英语

- and plenty of it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn rất nhiều cái khác nữa.

英语

there are many others.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vẫn còn rất nhiều người chết

英语

there are still a lot of dead people

最后更新: 2021-09-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ba còn rất nhiều việc phải làm.

英语

i just have a lot of work to do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,984,710 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認