来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nên tôi rời đi.
so i left.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nên... tôi đi đây.
- so... i'm out of here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên tôi...
so, i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
xóa đi!
clean it up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nên tôi sẽ không đi
i'm already wearing pajamas
最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nên... tôi nên đi đây.
well, i should be going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên tôi...
so i...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-vậy nên, tôi....
- so, i have a...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tôi ngủ luôn
so i slept always
最后更新: 2019-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên tôi chỉ...
so i just...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện gì nếu tôi xóa nó đi?
what if i got rid of it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nên tôi nghĩ là...
- so i figured that...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
♪ và biển xóa đi ♪
and the sea erases
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã xóa đi hai cái tên đầu tiên.
i've managed to clear the first two names.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tôi nói với hắn
so i told him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nên tôi rất buồn.
it upsets me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nên tôi nhảy vào cứu
- so i just snatched him.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nên tôi tháo pin luôn.
- i took out the batteries.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nên tôi match được bạn
最后更新: 2021-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi xóa dấu vết rồi mà.
i don't understand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: