尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
nên thơ
从: 机器翻译 建议更好的译文 质量:
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
thơ
poems
最后更新: 2013-10-30 使用频率: 7 质量: 参考: Wikipedia
- rất nên thơ.
-very poetic i'm sure.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
cần thơ
can tho
最后更新: 2019-03-16 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
thơ ca.
poetry.
tiểu thơ?
señoritas?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 3 质量: 参考: Wikipedia
nghe nên thơ quá.
how musical.
- nó rất nên thơ.
- that almost rhymes.
cái đó rất nên thơ.
well, that's very poetic.
bắt con thơ
by boxtrolls huh?
là thơ mà.
it's a poem.
bài thơ nào?
what poem?
"thơ tình cho...
"love poem for...
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
- một bài thơ?
a prayer?
mẹ tôi rất... rất nên thơ.
my mother was very... very poetic.
có lẽ cậu nên tập làm thơ.
dood. you're a worrier poet.
có lẽ nên có bài thơ về việc đó.
there should be a verse about them.
thơ trung cổ...
medieval poets?
- thơ của keats.
- keats.
- thơ tennyson. À.
- tennyson.
một khung cảnh nên thơ thậm chí là cả một cuộc đời
a fantastic background-- even an entire life--