来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó đã
it was.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
nó đã.
- he did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đã chết
he died.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bớt căng đi.
relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đã chết?
(coughing)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có, nó đã.
- yes, it did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn đã bớt mập
have you lost weight
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
nhưng nó đã.
but it did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó đã làm gì?
what did he do?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó đã bị cắt.
look at the rope.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- và nó đã chết?
and it was stopped?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bớt căng thẳng hơn.
it's less tiring.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bớt căng thẳng đi nào!
- relax.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thể nó sẽ làm cho thần kinh bớt căng thẳng...
maybe that'll ease my nerves a little.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có vẻ như đã bớt mưa rồi.
well, looks like the rain's let up a bit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bé gái đã bớt sốt chưa vậy?
has mei-mei's fever subsided?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cảm ơn vì đã bớt chút thời gian.
thank you for your time.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bớt căng thẳng đi, tôi đang tới.
hold tight, i'm on my way.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bớt căng thẳng với cái thứ đó đi.
ease up on it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-các học sinh đã bớt hoảng loạn chưa?
have the students calmed down?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: