您搜索了: nó có trừu tượng không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó có trừu tượng không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó có không?

英语

) did he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cô có ấn tượng không?

英语

so, are you ready to be impressed?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó có ngon không

英语

are you at school?i

最后更新: 2024-04-11
使用频率: 7
质量:

越南语

nó có đúng không.

英语

this isn't true.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó có tên không?

英语

does it have a name?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn có thể tưởng tượng không

英语

can you imagine

最后更新: 2012-08-05
使用频率: 1
质量:

越南语

cái đó có gây ấn tượng không?

英语

i could see you looking very handsome and successful

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

trừu tượng

英语

abstract

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

越南语

- cha có tưởng tượng không, cha?

英语

- do you imagine things, da?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có ấn tượng không? rất ấn tượng.

英语

impressive, isn't it?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mở đầu ấn tượng không?

英语

nice beginning?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hình tượng không đẹp chút nào.

英语

there's prophylactic everywhere, man.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có chắc là anh không tưởng tượng không?

英语

-i didn't hear anything

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Đại số trừu tượng

英语

abstract algebra

最后更新: 2010-05-10
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

suy nghĩ trừu tượng.

英语

abstract thought.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

có giống những gì anh tưởng tượng không?

英语

is that sort of what you had in mind?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

Đặt hiệu ứng biểu tượng không được chọn

英语

setup disabled icon effect

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

trường phái trừu tượng

英语

abstractionist

最后更新: 2012-02-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

sam, nó có chút ấn tượng, em nghĩ vậy

英语

sam, it's a-- it's a little dramatic, i think.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

này, cô thích sự ấn tượng không?

英语

hey, hey. you like impressions?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,794,437,997 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認