您搜索了: nó cũng có chức năng tương tự (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó cũng có chức năng tương tự

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

anh cũng có vết thẹo tương tự.

英语

i even got this scar to match.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng tôi tin cô cũng có khả năng tương tự.

英语

we believe you may be able to the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng tương tự trượt ván vậy.

英语

it's kind of like figure skating.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng tương tự nhau, tôi thấy thế.

英语

there is a certain analogy there, i feel.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi cũng có cảm giác tương tự với sam.

英语

i'm glad sam's dead, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chị ấy cũng có cảm giác tương tự với anh.

英语

she feels the same way you do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh cũng có thể nói tương tự về quân đội.

英语

- you could say the same about the army.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng có một kỹ năng độc đáo .

英语

he also has a unique skill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng có khả năng. 32 triệu.

英语

i mean, 32 million. if you look at the size--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

argh, anh cũng có một cái tương tự này, em trai.

英语

argh, i bear the same mark, brother.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng có chìa khóa.

英语

it actually had keys.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

các ông cũng có một vụ tương tự cách đây sáu tháng.

英语

you guys had another one of these about six months ago.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó còn có chức năng cân bằng các tham số.

英语

it's got, like, parametric equalization.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng có phần có lý.

英语

it all makes sense somehow.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng hơi tương tự cái gọi là tình yêu mù quáng vậy đó.

英语

it is what they do that makes them good or bad.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cũng có cái tương tự-- lấy đi năng lực của người khác.

英语

you have the same thing, taking people's abilities.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lúc nào nó cũng có hiệu quả.

英语

it makes an impression.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng may mà, tôi có chức năng tự khởi động lại.

英语

but luckily, i have the reboot function.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó cũng có thể là ma túy.

英语

- it's probably drugs.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó cũng có thể tiếp tục mãi mãi.

英语

- it will go on forever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,639,326 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認