尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó đang cố giúp mọi người
it's trying to save them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giúp mọi người.
help people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giúp đỡ mọi người.
help others.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
và giúp đỡ mọi người.
protecting everybody.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đang giúp mọi người!
i'm trying to help you!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
còn tôi...dùng nó...để cứu giúp mọi người!
i use this power for the sake of people!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
rồng sẽ giúp mọi việc dễ dàng hơn.
ah, well, having a few dragons makes things easier.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó muốn cứu giúp tất cả mọi người bằng mọi cách có thể.
he wants to help everyone he can, however he can.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
glenda, mọi người rất dễ thương.
uh, glinda, these are all very lovely people.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người kéo giúp.
everybody put in...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất cả mọi người. và tôi nghĩ rằng nó sẽ dễ dàng được xem.
all of you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi cần mọi người giúp.
i need your help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi người, giúp một tay.
everyone, lend a hand.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mọi người giúp tôi với.
- somebody help me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi thứ chưa bao giờ dễ dàng với nó
it's never been as easy for him as it has for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bố là người dễ trò chuyện nhỉ.
you're so easy to talk to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ giúp cô cảm thấy... dễ chịu hơn.
it will help you to feel more... comfortable, you know?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mọi ng... mọi người hát "bài ca vui vẻ".
everybody sang a happy song.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
mọi người đều biết. nó sẽ giúp anh tăng điểm trên bảng điểm.
it's starting to show up in the polls.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng trò chuyện với nó là giúp được đấy.
but talk to her, it's meant to help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: