您搜索了: nó giúp tôi rất nhiều trong học tập (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó giúp tôi rất nhiều trong học tập

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó giúp tôi rất nhiều trong học tập và giao lưu

英语

it helps me a lot in studying

最后更新: 2021-03-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chú tôi giúp tôi rất nhiều trong việc học tập

英语

my uncle helped me much in studying

最后更新: 2013-06-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó giúp tôi rất nhiều trong cuộc sống hằng ngày

英语

it helps me a lot in my daily life

最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ giúp tôi rất nhiều.

英语

it'd help me tremendous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó giúp con rất nhiều.

英语

really helped clear some things up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi cũng đã yêu rất nhiều trong đời

英语

look, i got plenty of love in my life.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó giúp tôi học tập tốt hơn

英语

this is my learning corner.

最后更新: 2024-06-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã giúp tôi rất nhiều.

英语

you've been very helpful.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi nghe anh nói rất nhiều trong chuồng

英语

i listen you in damn cages. you talk a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó có rất nhiều trong bộ não của nó.

英语

it's got a lot on its mind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn có thể giúp tôi rất nhiều.

英语

he can be a big help to me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thấy chính mình rất nhiều trong debbie.

英语

(paul) i certainly, uh, see a lot of myself in debbie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất nhiều trong thành phố.

英语

there's plenty in the city.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thật tình thì, nó giúp tôi nhiều lắm.

英语

actually, it helps me a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã giúp cháu ngoại tôi rất nhiều.

英语

you have done so much for my grandchild.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có cố gắng trong học tập

英语

have not taken the trouble to study

最后更新: 2023-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh ấy dạy tôi rất nhiều.

英语

he's taught me a lot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giúp đỡ các em một phần nào đó trong học tập

英语

help you somewhat

最后更新: 2024-03-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có nỗ lực cao trong học tập

英语

good implementation of the rules

最后更新: 2021-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn rất nhiều, trong cả 6 lần trước.

英语

thank you very much. next show will be at six o'clock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,244,388 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認