来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó giống như là
it just like...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như là...
it's almost like...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như
it tastes like--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như ...
- it's like...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như là: bùm!
it was like bang!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như...?
what's it like?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như là, cái gì?
it's like, "what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nó giống như vầy.
it's like this.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey,nó giống như...
hey, that's just like...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó cũng giống như em.
it's just like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như thế nào?
what's it like?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có lẽ nó giống như...
- that must feel...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thế nên, nó giống như...
- so, it's like...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như, "răng rắc!"
there was like, "crunch!"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
nó giống bố y như đúc
she's an angel. she certainly does have her father's jaw.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó cũng giống như ngòi nổ.
it's like a detonator.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như... nhưng mà...
- that looks like it's ready. - right. um...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó giống như của tôi vậy.
- that's just like mine.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó giống như quả cầu lửa vậy
baby, cut it out of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bên ngoài nó giống như thật.
well, apparently it is the real thing.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: