您搜索了: nó giống như là (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó giống như là

英语

it just like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như là...

英语

it's almost like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như

英语

it tastes like--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như ...

英语

- it's like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như là: bùm!

英语

it was like bang!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như...?

英语

what's it like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như là, cái gì?

英语

it's like, "what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó giống như vầy.

英语

it's like this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hey,nó giống như...

英语

hey, that's just like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng giống như em.

英语

it's just like you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như thế nào?

英语

what's it like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có lẽ nó giống như...

英语

- that must feel...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế nên, nó giống như...

英语

- so, it's like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như, "răng rắc!"

英语

there was like, "crunch!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó giống bố y như đúc

英语

she's an angel. she certainly does have her father's jaw.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó cũng giống như ngòi nổ.

英语

it's like a detonator.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như... nhưng mà...

英语

- that looks like it's ready. - right. um...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó giống như của tôi vậy.

英语

- that's just like mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như quả cầu lửa vậy

英语

baby, cut it out of me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bên ngoài nó giống như thật.

英语

well, apparently it is the real thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,771,644 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認