您搜索了: nó giống như ru ngủ vậy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó giống như ru ngủ vậy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nó giống như

英语

it tastes like--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như ...

英语

- it's like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như-

英语

it's like a-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như...?

英语

what's it like?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó giống như của tôi vậy.

英语

- that's just like mine.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giống như ngủ một giấc vậy thôi

英语

it's almost like taking a little nap.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như con gái tôi vậy.

英语

she's like my own daughter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có phải nó giống như vậy ko?

英语

is it something like that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như anh khi còn nhỏ vậy.

英语

she's just like you were when you were young.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như bóng chày.

英语

it's like baseball.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như là, uh...

英语

yeah, it's like, uh...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- có lẽ nó giống như...

英语

- that must feel...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- thế nên, nó giống như...

英语

- so, it's like...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như, "răng rắc!"

英语

there was like, "crunch!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nó giống như chất lỏng o.

英语

looks like it was liquid o.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như bức ảnh tệ nhất của em vậy.

英语

it's like the worst picture of yourself ever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó giống như là, cái gì?

英语

it's like, "what?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

thật ra nó giống như quan hệ với clyde vậy

英语

so basically, it was like having sex with clive.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bên ngoài nó giống như thật.

英语

well, apparently it is the real thing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, nó giống như vầy hơn...

英语

mmm. no, it was a little bit more like, um...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,519,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認