来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
vãi chưởng.
fucking crazy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vãi chưởng!
fucking hell.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vãi chưởng.
- that was awesome.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Ảo vãi chưởng.
those 90's after, it's really the end of the day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 0.08, vãi chưởng chưa!
- 0.08, motherfuckers!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mới ba tuần. vãi chưởng thật.
three fucking weeks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó hợp pháp.
it's legal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
siêu bảnh bảo , đẹp trai vãi chưởng.
{\*carton}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cũng hợp lí mà.
explains a lot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chắc, nó hợp lý.
yeah, it's legit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh dùng từ đó đúng là tởm vãi chưởng.
that's kind of fucked up that you would use that word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bởi vì nó hợp lý.
because it's reasonable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chi tiêu một cách hợp lí
spend sensibly
最后更新: 2023-06-07
使用频率: 1
质量:
- ollie, nó hợp pháp.
ollie, it's valid. thank you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không hợp lí, kệ nó.
not irrationally, though.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em nghĩ nó hợp với anh đấy.
it's a great look for you, i think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó hợp với em hơn cứ giữ lấy
it suits you better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó hợp với cả thị trấn mà.
- well, it matches the rest of the town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mức giá này thực sự là rất hợp lí
the price for 1 night will be 630,000
最后更新: 2024-03-21
使用频率: 1
质量:
- ngồi như thế cũng hợp lí đấy chứ.
- it's reasonable to sit in order.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: