来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó cũng khá tốt.
that is pretty cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn tốt với tôi quá
you're very kind to me
最后更新: 2014-08-02
使用频率: 1
质量:
anh thật tốt với tôi.
you've been so nice to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khá tốt
pretty good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
khá tốt.
good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
luôn đối xử tốt với tôi
最后更新: 2021-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
Ông ta rất tốt với tôi.
and he was kind to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"anh ấy rất tốt với tôi.
"he is nice to me.
最后更新: 2015-01-26
使用频率: 2
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
nhưng cô biết đó, nó quá tốt với tôi.
but, you know, it's been too good to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đất khá tốt
the soil is good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bả lúc nào cũng tốt với tôi.
she was always very kind to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã rất tốt với tôi, mark.
you've been good for me, mark.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khá tốt, huh?
pretty good, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cần bạn đối xử tốt với tôi
as long as how you treat me
最后更新: 2022-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ấy luôn đối xử tốt với tôi.
she's been good to me. always.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu phải đối sử tốt với tôi chứ.
- you're supposed to be nice to me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha cậu luôn đối xử tốt với tôi mà.
your father has always taken good care of me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sao cô lại đối tốt với tôi quá vậy?
why are you being so nice to me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- "n." - khá tốt.
"n." jolly good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh ta khá tốt đấy.
he is pretty good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: