来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
khó không?
was it hard?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có khó không?
the hard'n?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bắn có khó không?
- are they hard to shoot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó khó hơn cậu tưởng phải không?
it's harder than it looks, isn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lần đầu có khó không?
how did you get into it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cái đó có khó không?
- is it very difficult?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cậu biết là nó khó đến thế nào không?
- you know how difficult that was?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chuyện đó có khó không?
is that hard?
最后更新: 2023-06-19
使用频率: 1
质量:
nó khó, nếu bạn không biết bạn muốn làm gi
yes it can, if you don't know what you want to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có biết là nó khó khăn thế nào không?
do you have any idea how hard it was?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vậy, chấm điểm có khó không?
- so, is it hard to grade papers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh có cảm nhận được nó khó chịu thế nào không?
do you feel how hard they are?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mặc dù nó khó nhưng tôi không bao giờ bỏ cuộc
take the time to learn and learn
最后更新: 2021-05-22
使用频率: 1
质量:
参考:
chú nói giết người có khó không?
is it hard to kill a man?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
làm nó khó chịu chút.
makes running a little bit ouch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng nó khó chịu!
give it back!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bởi vì nó khó kiếm.
because it's hard to get.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cái khó không phải là hành động theo tiềm thức.
the challenge is not to act automatically.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó khó viết ra thế à?
it's difficult to write, is it not?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Để coi nó khó cỡ nào.
- how hard can it be?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: