来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó không như bạn nghĩ đâu
it's not what you think
最后更新: 2023-07-10
使用频率: 1
质量:
không phải như bạn nghĩ đâu
i think i should cover him with a blanket, even though i don't like him very much
最后更新: 2023-07-28
使用频率: 1
质量:
- nó không như cô nghĩ đâu !
- it's not what you think!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không tốt như bạn nghĩ đâu
i'm not what you think
最后更新: 2022-06-11
使用频率: 1
质量:
参考:
không như bạn nghĩ đâu melman!
this isn't a field trip, melman!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không như em nghĩ đâu
it's not what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không như anh nghĩ đâu.
but not like that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không như ông nghĩ đâu.
it's not what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi không tốt như bạn nghĩ
i am not what you think
最后更新: 2021-11-23
使用频率: 1
质量:
参考:
không dài như cậu nghĩ đâu.
not as long as you might think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải như em nghĩ đâu!
it's not what you think! you hear me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không phải như cậu nghĩ đâu.
it's not what you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không phải như các anh nghĩ đâu
now knock it the fuck off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có thể không như cháu nghĩ đâu.
why do you keep running back to him?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- okay. - không như ta nghĩ đâu.
not what we know.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- không đơn giản như cô nghĩ đâu.
- it's not as simple as you think.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mọi chuyện không như em nghĩ đâu
stop, vanessa, he's in the other room.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ không hề như ông vẫn nghĩ đâu.
when you agreed to go in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ không ghét ta như cậu nghĩ đâu
- they don't hate us 'cause they ain't us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không nhanh như anh nghĩ đâu.
you're not as fast as you think
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: