来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi không thấy bạn...
i can't see you...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó khiến tôi... thấy không khỏe.
it's got me... it's got me turned around.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó khiến tôi không bị kẹt nữa
attaboy! i think that's what had me all locked up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó khiến tôi cảm thấy...
it made me feel like...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thấy rõ ràng.
- l cannot see it clearly.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không nghe rõ bạn nói
i didn't hear you
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
nó khiến tôi cảm thấy buồn.
it makes me sad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó khiến tôi ...
he reminds me ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thấy.
- i can't see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không thấy rõ họ.
but i don't get a good look at them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không thấy rõ iắm...
it's not clear.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nhưng tôi không thấy rõ toàn cảnh.
but it's not like i get a complete picture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thấy gì.
- not that i can see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi không thấy họ!
- i can't see them!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng tôi không thấy.
so we couldn't see.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không, tôi không thấy.
- no, i haven't. sorry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó khiến tôi chú ý.
caught my eye.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- không, tôi không thấy.
- no, i haven't.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi không nghe, tối quá tôi không thấy rõ.
i can't tell. the target's still in shadow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó khiến tôi thoải mái.
- it makes me feel nice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: