来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nghĩ đây cũng là 1 trải nghiệm thú vị
no, i think that would be the first genuinely interesting proposition you've made me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đó là một trải nghiệm thú vị và ý nghĩa
it was a pleasant experience
最后更新: 2022-03-21
使用频率: 1
质量:
参考:
trải nghiệm
kinh nghiệm
最后更新: 2023-11-06
使用频率: 38
质量:
参考:
nó thú vị.
it's interesting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vì coi nó sẽ là thú vị.
'cause it would be fun to watch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó khá thú vị.
it's pretty exciting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
À, nó thú vị.
well, it feels good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã có một trải nghiệm tình dục thú vị nhất.
i just had the most amazing sexual experience:"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bởi vì nó thú vị.
for the fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nghĩ nó rất thú vị
i think it's very interesting
最后更新: 2023-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy làm cho nó thú vị.
let's make it interesting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có thú vị không?
is it interesting?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bà ấy trải nghiệm những thú vui quái dị.
she experimented with exotic pleasures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố nghĩ nó sẽ rất thú vị.
i think it could be cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó thú vị lắm. nó nói về...
some of the formations are...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó không thú vị lắm đâu.
- it isn't very interesting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ vì anh nghĩ nó thú vị thôi.
that's only 'cause you think it'd be exciting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó có một câu chuyện rất thú vị.
that's an interesting story there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi không biết, nó khá thú vị.
- i don't know. it was pretty interesting.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, không, nó không thú vị.
no, no, it's cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: