来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nó giải trí tốt đấy.
it should be good sport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giải trí
entertainment
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 6
质量:
giải trí.
distraction.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-giải trí.
- yeah, beats the seashore.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
quầy giải trí
bar entertainment
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
khu giải trí.
leisure complex.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghĩ nó mang đậm tính thực tế.
i like to think of it as heightened reality.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
những khu vui chơi giải trí
công viên
最后更新: 2021-08-10
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ được giải trí.
we'll have some fun.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: