您搜索了: nó sẽ giúp bạn học tốt hơn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó sẽ giúp bạn học tốt hơn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- nó sẽ tốt hơn đấy

英语

-it might better suit his vanity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó sẽ giúp

英语

jack: that should stop...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ giúp ngươi mạnh hơn.

英语

they give you strength.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ giúp bạn

英语

i'll help you

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

越南语

nó sẽ giúp cô.

英语

it'll loosen you up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không có anh nó sẽ tốt hơn.

英语

she's doing just fine without you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ giúp anh đấy.

英语

it's gonna work out for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ giúp anh khi tới đó, tốt đấy.

英语

it was good work in there.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sẽ giúp bạn ôn lại

英语

i'll lend you a computer.

最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh nghĩ nó sẽ giúp anh.

英语

i thought it would help me get over that.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ đã, tôi sẽ giúp bạn.

英语

let me help you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó sẽ giúp cô dễ ngủ.

英语

- it helps you sleep.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ giúp anh giải khuây.

英语

it'll be a relief.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có gì, tôi mong nó sẽ giúp ích cho bạn

英语

nothing, hope it helps you

最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng sẽ giúp bạn ngủ ngon chứ

英语

will they help you sleep

最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ giúp cô làm lại từ đầu.

英语

it'll help get things going around here.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ giúp bạn tổ chức cho anh ấy

英语

i will help you organize for him

最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó sẽ giúp tôi thăng tiến mà.

英语

- this took me ages.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cái này lạnh đấy. nó sẽ giúp cô.

英语

- this is cold, so it'll help.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó sẽ giúp chúng ta nhận ra... chúng ta nên tốt với những người khác hơn.

英语

makes us realize that... we have to be good to one another.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,782,381,934 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認