来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- nó sẽ tốt hơn đấy
-it might better suit his vanity.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó sẽ giúp
jack: that should stop...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ giúp ngươi mạnh hơn.
they give you strength.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ giúp bạn
i'll help you
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
nó sẽ giúp cô.
it'll loosen you up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
không có anh nó sẽ tốt hơn.
she's doing just fine without you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ giúp anh đấy.
it's gonna work out for you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó sẽ giúp anh khi tới đó, tốt đấy.
it was good work in there.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ giúp bạn ôn lại
i'll lend you a computer.
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
anh nghĩ nó sẽ giúp anh.
i thought it would help me get over that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chờ đã, tôi sẽ giúp bạn.
let me help you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó sẽ giúp cô dễ ngủ.
- it helps you sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó sẽ giúp anh giải khuây.
it'll be a relief.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không có gì, tôi mong nó sẽ giúp ích cho bạn
nothing, hope it helps you
最后更新: 2021-10-25
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng sẽ giúp bạn ngủ ngon chứ
will they help you sleep
最后更新: 2017-02-03
使用频率: 1
质量:
参考:
nó sẽ giúp cô làm lại từ đầu.
it'll help get things going around here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ giúp bạn tổ chức cho anh ấy
i will help you organize for him
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó sẽ giúp tôi thăng tiến mà.
- this took me ages.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái này lạnh đấy. nó sẽ giúp cô.
- this is cold, so it'll help.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó sẽ giúp chúng ta nhận ra... chúng ta nên tốt với những người khác hơn.
makes us realize that... we have to be good to one another.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: