您搜索了: nó sẽ là một vấn đề khác (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nó sẽ là một vấn đề khác

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

Đây là một vấn đề khác.

英语

it's a different matter.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ chỉ là một cách khác.

英语

it'll just be a different kind.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

còn quỷ dữ là một vấn đề khác.

英语

a demon is something different.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vì sao nó là vấn đề

英语

why does it matter

最后更新: 2017-01-20
使用频率: 1
质量:

越南语

nó có thể là vấn đề.

英语

he could be a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó là vấn đề gì vậy?

英语

what does it matter anyway?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một vấn đề.

英语

- a problem. - (screaming)

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nhưng đó là một vấn đề hoàn toàn khác.

英语

but that's another matter entirely.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chuyển sang một vấn đề khác

英语

there was a flip side.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho đến khi nó là vấn đề.

英语

until it's a problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một vấn đề

英语

there is one problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

một vấn đề.

英语

there's a problem

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- jerry, có một vấn đề khác.

英语

- jerry, there's another problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chúng ta có một vấn đề khác.

英语

we have another problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó không còn là vấn đề nữa?

英语

it doesn't matter anymore okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó muốn thổi còi một vấn đề gì đó.

英语

she wanted to blow the whistle on something.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

oh, grug, nó, nó là vấn đề sao?

英语

and maybe she wouldn't want to go with guy. grug. is that what this is all about?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

báo chí sẽ phải đối mặt với vấn đề khác.

英语

today, my friends, the press is faced with quite a different problem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta có vấn đề khác rồi.

英语

now we're getting somewhere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

nó sẽ giúp chúng tôi nối kết được vấn đề

英语

it gives us a connection.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,208,873 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認