来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
anh trông hơi...
you look a little...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó trông ntn?
i have eaten bread
最后更新: 2018-09-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông hơi nhỏ.
- looks a bit small.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó trông to thật
it looks fucking huge!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô trông hơi khác.
you look different.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
carl trông hơi lạ?
carl look a little odd to you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó trông chất thật.
it's pretty cool.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó trông ra sao?
- how does he look?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh trông hơi lo âu.
you, uh, look a little put off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó trông .. thật đơn giản.
it seemed... so simple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó trông giống như...
- lt kind of looks like--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hơi ngu ngốc.
it's, uh, it's kinda stupid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không. nó trông cũng được.
it looks great.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trông nó... trông kinh quá.
- it looks... it looks okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô ta trông hơi giống em.
she looked a little like you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó trông tuyệt phải không?
it did look cool, didn't it?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó trông giống người pháp.
- it looks french.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
như vầy cô trông hơi giống cổ.
this way you look a bit like her.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó trông giống g.i.joe?
- is it like a g.i.joe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi, cái bánh sandwich đó trông hơi mềm.
that sandwich is looking a little limp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: