来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nói riêng
speak
最后更新: 2021-06-04
使用频率: 1
质量:
参考:
nói riêng.
whatever you have to say, you... you can say to both of us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói riêng.
what's up? - privately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói riêng thôi
- sure. - alone.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chung là...
what's...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói chung là anh nói chưa?
- so have you told him yet?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hoặc nói chung?
- or in general?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lợi ích nói chung
benefits in general
最后更新: 2018-07-11
使用频率: 1
质量:
参考:
nói chuyện riêng.
person-to-person.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nói chuyện riêng.
- privately.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh khớp (nói chung)
arthropathy
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
nói chung là ta hiểu...
in a general way... you are...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, nói chung ấy.
no, in general.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nói về sở thích riêng
talking about hoppy
最后更新: 2013-08-08
使用频率: 1
质量:
参考:
họ có giọng nói riêng.
they had voices of their own.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ nói "tiết học riêng".
"private lessons," they said.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
không nói chuyện riêng tư
no privacy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố mẹ cần nói chuyện riêng.
we need to talk in private.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không tìm được tiếng nói chung
can't find a common voic
最后更新: 2022-10-29
使用频率: 1
质量:
参考:
cho chúng tôi nói chuyện riêng.
give us a minute.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: