来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tôi nói, con cẶc!
i said, cock!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
con cặc
cuckoo
最后更新: 2022-11-29
使用频率: 1
质量:
参考:
con cặc.
dick.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con cặc!
cock!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào con cặc
want to show your pussy
最后更新: 2022-09-18
使用频率: 1
质量:
参考:
bú con cặc anh
how is sucking your cock
最后更新: 2024-03-01
使用频率: 1
质量:
参考:
bố nói con đấy.
i mean you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai nói con thế?
who told you that?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- vậy nói con nghe.
-so tell me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói con xin lỗi
say that you're sorry
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố nói con nghe này.
um, i'll tell you what.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy nói con muốn gì!
tell us what you're up to!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếng anh cái con cặc
english cock
最后更新: 2020-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
con nói con muốn rút lui...
you say you want to quit...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
muốn nhìn thấy con cặc của tôi
want to see my dick
最后更新: 2021-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ta nói con có hai ngày.
he said i had two days.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ba nói con nghe rõ không?
do i make myself clear?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"ta nghe nói con sắp trở về.
i hear today that you are returning to us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
anh nói con trai walker đã chết?
wait, so you said walker's son died?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
'nuốt con cặc nâu của anh Đi'.
swallow my cockuccino.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: