您搜索了: nối dây điện bị hở (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

nối dây điện bị hở

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

dây điện nhà anh chắc có vấn đề.

英语

the wiring in my unit is shock.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

truyền thông tin trên đường dây điện lực

英语

power line communication

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

3 kết nối dây nguồn.

英语

3 connect the power cord.

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

越南语

zzkết nối dây nguồn vào bộ điều hợp nguồn nhỏ gọn, rồi cắm đầu kia vào ổ điện.

英语

zzconnect the power cord to the compact power adapter, and then plug the other end into a power outlet. basic operations print settings printing via usb cable troubleshooting appendix

最后更新: 2017-06-02
使用频率: 2
质量:

越南语

chúng ta đã có đường dây điện thoại của anh ta không phải cái này .

英语

jimmy: we have his line, sir, but he's not on it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi chỉ muốn nói, anh đùa với mấy chuyên này thì anh sẽ đốt cháy dây điện của anh đấy

英语

i'm just saying, you screw with that stuff, you're gonna fry your wiring.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,623,989 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認