来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nông lâm thủy sản
foodstuff
最后更新: 2021-06-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chi cỤc thỦy sẢn
department of fisheries
最后更新: 2020-12-07
使用频率: 1
质量:
参考:
nông-lâm nghiệp
agroforestry
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
thủy sản - nông - lâm
fishing - agriculture - forestry
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
nuôi trồng thủy sản
aquaculture
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 3
质量:
参考:
nông, lâm, ngư nghiệp
agriculture, forestry and fishery
最后更新: 2021-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh học nông nghiệp/nuôi trồng thủy sản
agriculture/aquaculture, biological-
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
Đất nuôi trồng thủy sản
production forests are planted forests
最后更新: 2021-05-18
使用频率: 1
质量:
参考:
nghiên cứu về thủy sản.
ichthyology
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
nuôi trồng thủy sản kết hợp
aquaculture, integrated
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hệ thống nuôi trồng thủy sản
aquaculture farming system
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
nuôi trồng thủy sản ở vùng nông thôn
aquaculture, rural
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
khu vực i (nông lâm, ngư nghiệp) :
56,162 people. employment:
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考:
Định hướng phát triển nông, lâm, ngư nghiệp
development orientation of agriculture, forestry and fishing
最后更新: 2019-05-30
使用频率: 2
质量:
参考:
nuôi trồng thủy sản canh tác nông nghiệp kết hợp (iaa)
integrated agricultureaquaculture (iaa)
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
công nghiệp - xây dựng 44,6%, dịch vụ 51,5% và thủy sản - nông - lâm 3,9%.
in the initial stage, the state-owned economy played an important role.
最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:
参考: