您搜索了: năm kết thúc của loạt phim: (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

năm kết thúc của loạt phim:

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

kết thúc của câu truyện

英语

what is the end of the story?

最后更新: 2021-12-17
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

cho sự kết thúc của nó.

英语

for the proper end to it.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết thúc!

英语

it's over! it's over!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- kết thúc!

英语

- this is over!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chưa phải là kết thúc của cậu.

英语

not for you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết thúc của sự kì diệu ư?

英语

end of the magic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô biết kết thúc của nó rồi mà.

英语

you know how it ends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trò chơi kết thúc của hắn là gì?

英语

what's his endgame?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết thúc có hậu chỉ có trong phim.

英语

happy endings only happen in the movies.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- hudson - nơi kết thúc của thế giới.

英语

the world ends at the hudson.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chờ đã! con biết kết thúc của câu này.

英语

i know how this ends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

kết thúc của cuộc chiến sẽ kết thúc sao?

英语

the end of the war.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Đó là kết thúc của con đấy, con trai?

英语

/ - that was your ending, son?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ đó là sự kết thúc của một bức hình.

英语

maybe it was a photo finish.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta chính là kết thúc của biệt đội báo thù!

英语

i am the end of the avengers!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đã bảo nơi này sẽ là nơi kết thúc của anh.

英语

i told you this would be the end of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bởi vì kết thúc của quyển sách cũng là kết thúc của...

英语

because to get an ending for the book means an end for...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

lần đua tới, nhóc con à, sẽ là kết thúc của mày.

英语

next time we race, boy, it will be the end of you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ta là kết thúc của luật lệ cũ và khởi đầu của luật mới.

英语

i'm the end of the old law and the beginning of the new one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- và sau đó bóp cổ cô để kết thúc của mình không?

英语

- and then strangled her to finish her off?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,032,011,915 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認