您搜索了: năm nay tôi mới chỉ 23 tuổi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

năm nay tôi mới chỉ 23 tuổi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

lúc đó tôi mới chỉ 8 tuổi.

英语

i was only eight years old at the time.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi mới chỉ bắt đầu thôi.

英语

i'm just getting started.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sáng nay, tôi mới được báo.

英语

i was informed this morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cho nên năm nay tôi khá hơn.

英语

so i'm way ahead this year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cuối năm nay tôi sẽ tốt nghiệp

英语

i am a final year student

最后更新: 2021-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mấy năm nay tôi đọc sách của cô.

英语

i've been reading your books all these years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi mới chỉ đọc lướt qua các tiêu đề

英语

i just glanced at the headlines

最后更新: 2014-08-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh và tôi mới chỉ thấy sự khởi đầu.

英语

you and i have seen nothing yet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cũng chưa biết, tôi mới chỉ xem qua.

英语

- i don't know, i'm just looking...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có, tôi mới chỉ định thế thôi!

英语

no, but i want to make a booking first!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ năm nay tôi sẽ bắt cóc eva đấy.

英语

i might kidnap eva this year.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2000 năm nay, tôi vẫn nghĩ mình là cô độc.

英语

for 2,000 years, i thought i was alone.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bao nhiêu năm nay tôi chưa từng vui như vậy.

英语

i haven't felt this good in years.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

isabel, tôi mới chỉ bỏ lỡ một cuộc họp thôi.

英语

- isabel, i missed one meeting. - this week.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

2 năm nay tôi đã nghe chuyện hoang tưởng này.

英语

i've been hearing this fantasy for two years now. i know every detail.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mười bốn năm nay tôi đã sợ, nhưng sẽ không sao.

英语

for 14 years i've been scared, but it's gonna be all right.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cha tôi, ông ta đã bỏ tôi khi tôi mới chỉ là đứa trẻ.

英语

my father, he left me when i was a child.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

aaron, có điều này mà 3 năm nay tôi đã không làm?

英语

aaron. i haven't performed in three years, you know?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chỉ trong năm nay, tôi sẽ vạch một vòng sợ hãi quanh cậu.

英语

i'm going to scare circles around you this year. okay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

"lúc này chúng tôi mới chỉ đang xem xét các phương án."

英语

"at the moment we are just considering our options."

最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
8,040,531,544 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認