来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đầy năng lượng tích cực.
just filled with positive energy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nó là năng lượng tích cực.
it's pure positive energy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
năng lượng
energy
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 17
质量:
năng lượng.
the energy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- năng lượng.
- juice.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dựng tấm chắn năng lượng cực đại.
deflector shields up at maximum.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
liều lượng tích luỹ
cumulative dose
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tích cực
to have a forward spirit
最后更新: 2022-06-02
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi truyền cho cô ấy những năng lượng tích cực
she is 1 year older than me
最后更新: 2021-02-23
使用频率: 1
质量:
参考:
luôn tích cực.
always up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tích cực hơn?
much more?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh rất tích cực
you're a very positive man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó tích cực quá.
it's very positive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu tích cực thật?
you're positive?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vận chuyển tích cực
active transport
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
có một mặt tích cực.
with a positive side effect.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và luôn tích cực hoạt động
and stay active
最后更新: 2023-09-25
使用频率: 1
质量:
参考:
cứ nghĩ tích cực thế nhé.
and that is an encouraging thought.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu phải tích cực hơn, paul.
you need to be more positive, paul.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dậy đi - nghe nó tích cực.
"wake up" is positive.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式