来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nước mắm
fish sauce
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 8
质量:
nước mắm chua ngọt
blueberry jam
最后更新: 2023-10-18
使用频率: 1
质量:
tương miso, nước mắm, hay muối?
{\$miso, soy or salt?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
À, phở, bỏ thêm cá viên và nước mắm vô đó.
oh, she pour nuoc mahmm noodle soup with fish ball.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dùng với nước tương miso, nước mắm, hay là dùng với muối?
{\$miso... soy... or salt.}
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
như thường lệ, tôi phụ mẹ dọn bữa cơm tối, tôi lấy bát, đũa đem ra cái chõng tre nơi tôi ngủ mỗi tối rồi quay vào bếp đem đĩa rau lang luộc với chén nước mắm ra. mẹ bê om cơm từ trong bếp ra rồi mời bà nội đến xơi cơm. tôi mời cô út hoa và cha tôi. mẹ tôi là người xới cơm cho cả nhà, mẹ ngồi ngay đầu om cơm, mẹ xới cơm cho bà trước tiên, rồi đến cho cha, cho cô út, cho tôi, và cuối cùng cho mẹ. hôm nay có thêm con cá khô chiên làm tôi nôn nao chờ đến lượt mình được cầm bát. nhận bát cơm từ tay mẹ, tôi cám ơn mẹ rồi vội vã mời bà, mời cha mẹ, mời cô hoa. trong nhà này, chỉ có mình tôi là cám ơn mẹ khi nhận bát cơm do mẹ đưa cho. sau khi mời xong cả nhà, tôi nhắm con cá khô mà gắp.
i want to throw up
最后更新: 2017-12-03
使用频率: 1
质量:
参考: