来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nước mắt
your tears.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giả vờ.
pretend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng giả vờ
there's no need to pretend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hãy giả vờ.
- let's pretend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giả vờ ngu ngốc
play a little stupid
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giả vờ quạc quạc.
you quack like one...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng giả vờ nữa
- yes, god damn it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng giả vờ nữa.
-cut the crap.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- cùng giả vờ nhé?
- bear with me, okay? - okay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ấy chỉ giả vờ
he is only pretending
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
chúng giả vờ chết.
they play dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng giả vờ ngu ngốc
- don't play cute with us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- giả vờ quan tâm đi.
- pretend to be interested.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bớt giả vờ tốt bụng đi
stop pretending! you're such a hypocrite.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ben rất có tài giả vờ.
ben had a talent for dissembling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đừng có giả vờ khờ khạo!
get your head out of your ass!
最后更新: 2012-03-15
使用频率: 1
质量:
- bố sẽ giả vờ như thế.
- he will pretend to be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- anh không giả vờ chứ?
you're not an ordained rabbi, are you?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"nếu anh giả vờ đứng đó..."
"if you pretend to be there..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- em sẽ không giả vờ nữa
- i just can't keep pretending
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: