来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nước/ tưới nước
water
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
bình tưới vô hạn nước
infinite water in can
最后更新: 2020-02-14
使用频率: 1
质量:
参考:
tưới dầu vô rồi đốt.
hurry up. douse it with oil and light it. aii right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
song có hơi nước dưới đất bay lên tưới khắp cùng mặt đất,
but there went up a mist from the earth, and watered the whole face of the ground.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
jimmy thường tưới cây
jimmy is usally water the tree
最后更新: 2020-04-03
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện pg toàn cầu có yêu cầu sử dụng loại nước tưới nguội nào
what kind of cooled water is required by pg globally
最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
ta đào hồ chứa nước đặng tưới rừng, là nơi cây cối lớn lên.
i made me pools of water, to water therewith the wood that bringeth forth trees:
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
cái đó bôi nước hoa lên da nó nếu không sẽ bị tưới bằng vòi.
it rubs the lotion on its skin or else it gets the hose again.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giulia, mẹ đã tưới nước rồi.
giulia, i've already watered them.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện pg toàn cầu có yêu cầu sử dụng loại nước tưới nguội nào hay không.
currently, pg globally requires the use of any type of cooled irrigation water.
最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta sẽ tưới bằng nước hoa hồng.
we'll sprinkle him with rose water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha quintana sẽ tưới nước lên mặt con đó.
oh. father quintana is gonna splash your face with water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có cần phải tưới nước ngay bây giờ không?
do those have to be watered just now?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đã tưới cây bằng một cái bình lắc cocktail.
i watered the garden with a cocktail shaker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- họ có tưới máu lên người anh không?
did they bleed on you? they did.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có thể hướng dẫn và giới thiệu giúp tôi một vài loại nước tưới nguội cho máy mài phẳng được không?
can you guide and introduce me to some cool water for flat grinders?
最后更新: 2024-04-18
使用频率: 1
质量:
参考: