来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hoằng yến
hoang yen
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
yến phi nhân.
yan fei-er
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bột yến mạch.
- oatmeal futures.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
huyện hải yến
haiyan county
最后更新: 2023-05-08
使用频率: 4
质量:
参考:
bánh quy yến mạch.
- oatmeal cookie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
yến sào gì sao?
it isn't shark fin, floe gras, swallow's nest or sashimi, right?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đến yến tử
they raided swallow house
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháo yến mạch thì sao?
how about the oatmeal?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bệnh "cháo yến mạch" à?
i didn't mean to disturb you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
trang thiết bị yến tiệc
banquet equipment
最后更新: 2019-06-28
使用频率: 1
质量:
参考: