来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nạm bò
beef tendon
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
bò biển
burning forests for cultivation
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chả bò.
- meatloaf.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bò bay?
a sky bison?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con bò.
- the bull.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bò sao?
- are they?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ê, bò!
- hey, bull!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xương bò
beef tendon
最后更新: 2020-04-10
使用频率: 1
质量:
参考:
bò! không!
scampering!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi, bò! Đi!
hyah, cattle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bò, đá, bò, đá
now, claw, kick, claw, kick,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phở tái, nạm, gầu, gân, sách
noodle soup with steak, flank, tendon, tripe, and fatty flank.
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy nhìn hình nạm sò ở ngoài viền.
look at the filigree scalloping on the rim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
là một chiếc lắc tay nạm kim cương.
i-it's a diamond tennis bracelet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: