来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nấu ăn.
cooking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nấu ăn?
the cooking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ăn chưa?
- are you eating?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn ăn chưa
i have just finished lunch
最后更新: 2020-01-23
使用频率: 1
质量:
参考:
em nấu ăn.
- i'm cooking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ăn chưa?
did you eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đang nấu ăn.
- cooking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ăn chưa?
-did you eat?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cô đã bao giờ nấu ăn chưa?
did you ever do any cooking?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang nấu ăn
i am so much happy today
最后更新: 2020-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ nấu ăn.
i'll cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ăn chưa?
have you
最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:
参考:
- con đã ăn chưa?
have you eaten ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi nấu ăn rất tệ
最后更新: 2024-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn học nấu ăn.
you hungry? i want to learn how to cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn nấu ăn ngon chứ?
are you happy about your new home?
最后更新: 2022-09-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- em nấu ăn ngon lắm.
- l think you're a good cook.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cô biết nấu ăn chứ?
- yeah. you cook?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn biết nấu ăn không
do you know how to cook?
最后更新: 2020-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ tôi nấu ăn ngon lắm.
my mother is good cook,
最后更新: 2023-09-13
使用频率: 1
质量:
参考: