您搜索了: nấu bữa trưa (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

nấu bữa trưa

英语

i'll cook lunch

最后更新: 2022-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa trưa

英语

lunch

最后更新: 2019-06-28
使用频率: 5
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa trưa à.

英语

lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn bữa trưa?

英语

what about elevenses?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bữa trưa à?

英语

a packed lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi vừa nấu bữa trưa xong

英语

i just finished my lunch

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mẹ sẽ đi nấu bữa trưa.

英语

i'm making lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nấu ăn cho bữa trưa

英语

i am cooking for dinner

最后更新: 2020-06-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa trưa tới đây

英语

lunch is here

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa trưa của ta.

英语

you are my lunch

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa trưa lịch sử:

英语

historical lunch:

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bữa trưa xong rồi!

英语

- lunch is ready!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang nấu bữa tối.

英语

well, i'm making dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

em đi làm bữa trưa?

英语

i go make lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- bữa trưa đã sẵn sàng.

英语

- emilio, lunch is ready.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- anh muốn có bữa trưa?

英语

- wanna grab lunch?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không phải ngày nào con cũng nấu bữa trưa.

英语

you did not make her lunch every day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bác ấy đang làm bữa trưa.

英语

he's making lunch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bố vào trong nấu bữa trưa cho mấy đứa đây.

英语

i'm gonna go inside, fix you guys some lunch, okay?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- con bé đang nấu bữa tối.

英语

- she was cooking dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,295,133 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認