来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nắm bắt tâm lý khách hàng
capturing the children mentality
最后更新: 2022-10-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nắm bắt tâm lý nhân vật
capturing the customer mentality
最后更新: 2022-09-28
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi bị bắt buộc đi kiểm tra tâm lý
i got assigned mandatory counseling.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nắm bắt công việc
ability to grasp work quickly
最后更新: 2022-04-22
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy biết nắm bắt.
it's yours to take.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải nắm bắt cơ hội.
make haste
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là cách mày bắt đầu một phiên tâm lý?
that's how you start a psychotherapy session?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi chỉ... nắm bắt cuộc sống?
so right then, i just sort of... embraced the life?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bên bán hàng: giao tiếp hiệu quả, tiếp cận khách hàng, chủ động lắng nghe, định hướng mục tiêu, đàm phán, nắm bắt tâm lý và nhu cầu của khách hàng
increase customer satisfaction index by 30% within one month
最后更新: 2021-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
lý thuyết nắm giữ
capture theory
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
Ông đến đây với 1 lý do, hay chỉ để nắm bắt 1 ý niệm?
are you here for a reason? or are you just hoping for a glimmer?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mỗi khi cháu vươn tới cái cháu quan tâm... cơ hội sẽ đến và nắm bắt lấy nó.
every time you reach out for something you care about... fate comes along and snatches it away.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"quản lý, gustave h,
"monsieur gustave h,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式